| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/03 20:30 |
1 FT |
Qizilqum Zarafshon[9] Andijon[5] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.89 0.94 |
2-2.5 u |
0.85 0.97 |
1.89 4.18 3.50 |
| 11/03 18:15 |
1 FT |
Termez Surkhon[12] Metallurg Bekobod[7] (Hòa) |
1 0 |
0.5 |
0.87 0.90 |
2 u |
0.76 1.03 |
4.40 1.83 2.85 |
| 10/03 20:30 |
1 FT |
Nasaf Qarshi[8] Pakhtakor Tashkent[2] (Hòa) |
2 3 |
0.5 |
1.00 0.84 |
2-2.5 u |
0.80 1.03 |
4.64 1.84 3.40 |
| 10/03 20:30 |
1 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[3] Mashal Muborak[1] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.85 0.98 |
2.5 u |
0.88 0.94 |
1.65 5.15 3.93 |
| 10/03 18:15 |
1 FT |
Turon Nukus[14] Kuruvchi Kokand Qoqon[13] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.79 1.07 |
2-2.5 u |
0.85 0.98 |
3.03 2.40 3.19 |
| 09/03 20:30 |
1 FT |
Navbahor Namangan[10] Sogdiana Jizak[4] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.88 0.95 |
2-2.5 u |
0.92 0.90 |
2.10 3.10 3.20 |
| 09/03 20:30 |
1 FT |
OTMK Olmaliq[11] Lokomotiv Tashkent[6] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.82 1.03 |
2.5 u |
1.01 0.82 |
1.80 4.00 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá