| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/03 20:30 |
1 FT |
Metallurg Bekobod[10] OTMK Olmaliq[3] (Hòa) |
1 0 |
0.5 |
0.83 1.02 |
2-2.5 u |
0.99 0.84 |
3.84 1.98 3.06 |
| 04/03 20:30 |
1 FT |
Qizilqum Zarafshon[9] Lokomotiv Tashkent[6] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.76 1.10 |
2-2.5 u |
1.06 0.78 |
2.50 2.96 3.06 |
| 03/03 20:30 |
1 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[5] Sogdiana Jizak[2] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.91 0.88 |
2 u |
0.80 1.00 |
2.15 3.20 3.00 |
| 03/03 20:30 |
1 FT |
Dinamo Samarkand[UZB D1A-2] Pakhtakor Tashkent[1] (Hòa) |
0 2 |
1-1.5 |
0.84 0.95 |
2-2.5 u |
0.91 0.88 |
8.50 1.33 4.00 |
| 03/03 20:30 |
1 FT |
Navbahor Namangan[7] Nasaf Qarshi[4] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.87 0.92 |
2 u |
0.98 0.80 |
2.60 2.63 2.80 |
| 02/03 20:30 |
1 FT |
Neftchi Fargona[UZB D1A-1] Kuruvchi Kokand Qoqon[8] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.82 0.98 |
2-2.5 u |
0.80 1.00 |
2.45 2.63 3.00 |
| 02/03 20:30 |
1 FT |
Olympic Fk Tashkent[UZB D1A-4] Termez Surkhon[11] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.76 1.08 |
2-2.5 u |
1.02 0.80 |
2.34 2.78 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá