| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/06 22:00 |
3 FT |
OTMK Olmaliq[3] Nasaf Qarshi[6] (Hòa) |
2 2 |
0 | 1.04 0.80 |
2 u |
0.97 0.85 |
2.78 2.44 2.85 |
| 18/03 20:30 |
3 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[12] Lokomotiv Tashkent[8] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.88 0.95 |
2-2.5 u |
0.92 0.89 |
2.20 3.40 3.17 |
| 18/03 20:30 |
3 FT |
Neftchi Fargona[6] Sogdiana Jizak[5] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.95 0.79 |
2.5 u |
1.69 0.43 |
3.40 2.10 3.20 |
| 17/03 20:30 |
3 FT |
Dinamo Samarkand[14] Qizilqum Zarafshon[1] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.82 1.03 |
2 u |
0.88 0.93 |
3.80 2.00 3.00 |
| 17/03 20:30 |
3 FT |
Navbahor Namangan[4] Kuruvchi Kokand Qoqon[7] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 1.04 0.81 |
2 u |
0.93 0.88 |
2.00 3.82 3.04 |
| 16/03 20:30 |
3 FT |
Metallurg Bekobod[3] Termez Surkhon[10] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 1.06 0.79 |
2-2.5 u |
0.93 0.88 |
1.78 4.62 3.50 |
| 16/03 20:30 |
3 FT |
Olympic Fk Tashkent[11] Pakhtakor Tashkent[2] (Hòa) |
1 1 |
1-1.5 |
0.93 0.90 |
2 u |
0.88 0.93 |
11.47 1.36 4.21 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá