| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/03 20:00 |
1 FT |
Pakhtakor Tashkent[12] Lokomotiv Tashkent[13] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.75 1.00 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
1.77 4.22 3.51 |
| 10/03 20:00 |
1 FT |
Sogdiana Jizak[4] Kuruvchi Bunyodkor[2] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.95 0.85 |
2-2.5 u |
1.05 0.75 |
2.50 2.37 3.40 |
| 10/03 17:00 |
1 FT |
Navbahor Namangan[11] Kuruvchi Kokand Qoqon[14] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.92 0.88 |
2-2.5 u |
0.98 0.82 |
2.10 2.80 3.50 |
| 10/03 15:00 |
1 FT |
Termez Surkhon[13] Metallurg Bekobod[8] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.80 1.00 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
2.30 2.50 3.60 |
| 09/03 20:00 |
1 FT |
OTMK Olmaliq[12] Buxoro[5] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
1.10 0.70 |
1.90 3.25 3.50 |
| 09/03 18:00 |
1 FT |
Dinamo Samarkand[3] Nasaf Qarshi[9] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.80 1.00 |
2-2.5 u |
1.05 0.75 |
2.70 2.30 3.25 |
| 08/03 19:00 |
1 FT |
Qizilqum Zarafshon[10] Andijon[6] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.80 1.04 |
2.5 u |
1.03 0.79 |
1.80 3.75 3.35 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá