| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/06 21:30 |
12 FT |
Metallurg Bekobod[9] Nasaf Qarshi[7] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.89 0.95 |
2.5 u |
0.97 0.84 |
2.10 3.05 3.25 |
| 23/06 21:30 |
12 FT |
Navbahor Namangan[6] Buxoro[13] (Hòa) |
3 1 |
1 | 0.93 0.91 |
2.5 u |
0.82 0.99 |
1.49 5.25 3.90 |
| 23/06 20:00 |
12 FT |
Termez Surkhon[4] Kuruvchi Bunyodkor[3] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.87 0.97 |
2-2.5 u |
0.94 0.86 |
2.40 2.60 3.15 |
| 22/06 21:30 |
12 FT |
Sogdiana Jizak[5] Kuruvchi Kokand Qoqon[14] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 | 0.82 0.98 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.57 4.75 3.75 |
| 22/06 20:00 |
12 FT |
Andijon[11] OTMK Olmaliq[12] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.75 1.05 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.66 5.00 3.20 |
| 21/06 21:45 |
12 FT |
Pakhtakor Tashkent[1] Qizilqum Zarafshon[10] (Hòa) |
8 0 |
1.5-2 | 0.92 0.88 |
3 u |
1.00 0.80 |
1.20 12.00 5.00 |
| 21/06 20:00 |
12 FT |
Dinamo Samarkand[8] Lokomotiv Tashkent[2] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.50 2.60 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá