| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/10 20:15 |
23 FT |
Pakhtakor Tashkent[1] Termez Surkhon[5] (Hòa) |
3 1 |
2-2.5 | 0.94 0.84 |
3-3.5 u |
1.14 10.75 7.75 |
|
| 31/10 20:00 |
23 FT |
Navbahor Namangan[7] Nasaf Qarshi[6] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.89 0.89 |
2.5 u |
1.05 0.75 |
2.10 3.20 3.10 |
| 31/10 19:00 |
23 FT |
OTMK Olmaliq[9] Lokomotiv Tashkent[2] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.89 0.89 |
2.5 u |
1.05 0.75 |
3.00 2.10 3.30 |
| 30/10 19:00 |
23 FT |
Buxoro[13] Kuruvchi Kokand Qoqon[12] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 1.02 0.77 |
2.5 u |
1.20 0.65 |
2.25 2.75 3.25 |
| 30/10 19:00 |
23 FT |
Andijon[10] Kuruvchi Bunyodkor[3] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.89 0.89 |
2.5 u |
1.30 0.60 |
2.50 2.50 3.20 |
| 29/10 19:00 |
23 FT |
Sogdiana Jizak[4] Dinamo Samarkand[14] (Hòa) |
3 0 |
1 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
1.05 0.75 |
1.53 5.50 3.60 |
| 29/10 19:00 |
23 FT |
Qizilqum Zarafshon[11] Metallurg Bekobod[8] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.05 0.75 |
2.5 u |
1.15 0.66 |
2.30 2.80 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá