| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/12 14:00 |
26 FT |
Andijon[11] Qizilqum Zarafshon[12] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.97 0.76 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
2.15 2.59 3.35 |
| 01/12 14:00 |
26 FT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[10] Navbahor Namangan[8] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.77 0.99 |
3-3.5 u |
0.72 1.00 |
1.64 4.10 3.40 |
| 30/11 17:00 |
26 FT |
Lokomotiv Tashkent[2] Pakhtakor Tashkent[1] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.82 0.98 |
2.5-3 u |
0.95 0.86 |
2.85 2.25 3.50 |
| 30/11 17:00 |
26 FT |
Nasaf Qarshi[6] Dinamo Samarkand[14] (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 30/11 17:00 |
26 FT |
Buxoro[13] OTMK Olmaliq[9] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
| 30/11 17:00 |
26 FT |
Metallurg Bekobod[7] Termez Surkhon[5] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.88 0.92 |
2-2.5 u |
0.85 0.95 |
1.80 3.75 3.40 |
| 30/11 17:00 |
26 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[3] Sogdiana Jizak[4] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.84 1.01 |
2.5 u |
0.88 0.94 |
1.84 4.29 3.64 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá