| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/04 19:00 |
4 FT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[13] Buxoro[11] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 | 0.90 0.90 |
2-2.5 u |
1.00 0.80 |
2.10 3.20 3.10 |
| 14/04 18:45 |
4 FT |
Lokomotiv Tashkent[3] OTMK Olmaliq[5] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.98 0.82 |
2.5 u |
1.10 0.70 |
1.50 5.00 4.00 |
| 14/04 18:15 |
4 FT |
Termez Surkhon[2] Pakhtakor Tashkent[1] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 |
0.98 0.82 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
4.80 1.57 3.80 |
| 13/04 20:20 |
4 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[9] Andijon[12] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 | 1.02 0.78 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.40 7.50 3.80 |
| 13/04 18:15 |
4 FT |
Dinamo Samarkand[8] Sogdiana Jizak[10] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.88 0.92 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
1.80 4.20 3.10 |
| 12/04 21:15 |
4 FT |
Nasaf Qarshi[6] Navbahor Namangan[14] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.80 1.00 |
2-2.5 u |
1.05 0.75 |
2.35 2.60 3.20 |
| 12/04 20:15 |
4 FT |
Metallurg Bekobod[7] Qizilqum Zarafshon[4] (Hòa) |
4 1 |
0-0.5 | 0.75 1.05 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
1.90 3.60 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá