| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/04 21:15 |
3 FT |
Sogdiana Jizak[6] Termez Surkhon[5] (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 07/04 20:30 |
3 FT |
Buxoro[13] Qizilqum Zarafshon[3] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.96 0.80 |
2.25 u |
0.96 0.80 |
1.95 3.40 3.20 |
| 07/04 19:15 |
3 FT |
OTMK Olmaliq[12] Kuruvchi Kokand Qoqon[9] (Hòa) |
7 1 |
0.5 | 0.80 1.00 |
2.5 u |
1.10 0.70 |
1.72 3.80 3.60 |
| 06/04 19:00 |
3 FT |
Navbahor Namangan[10] Kuruvchi Bunyodkor[14] (Hòa) |
2 3 |
0-0.5 | 0.90 0.90 |
2-2.5 u |
1.05 0.75 |
2.10 3.00 3.30 |
| 06/04 18:30 |
3 FT |
Dinamo Samarkand[11] Metallurg Bekobod[4] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.80 1.00 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
2.80 2.20 3.25 |
| 05/04 20:00 |
3 FT |
Pakhtakor Tashkent[1] Nasaf Qarshi[2] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.88 0.92 |
3 u |
1.05 0.75 |
1.61 4.00 4.00 |
| 04/04 20:00 |
3 FT |
Lokomotiv Tashkent[7] Andijon[8] (Hòa) |
4 0 |
1-1.5 | 0.92 0.88 |
2.5 u |
0.75 1.05 |
1.36 6.50 4.33 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá