| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 29/04 19:30 |
6 FT |
Termez Surkhon[4] Andijon[11] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.82 0.98 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
2.00 3.25 3.30 |
| 27/04 21:35 |
6 FT |
Sogdiana Jizak[8] Pakhtakor Tashkent[1] (Hòa) |
1 2 |
1 |
0.95 0.85 |
2-2.5 u |
1.00 0.80 |
6.00 1.40 4.33 |
| 27/04 20:30 |
6 FT |
Metallurg Bekobod[5] Kuruvchi Kokand Qoqon[12] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 0.75 1.05 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
1.90 3.40 3.40 |
| 27/04 19:30 |
6 FT |
Lokomotiv Tashkent[2] Qizilqum Zarafshon[9] (Hòa) |
3 1 |
1.5 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.25 7.50 5.50 |
| 26/04 21:35 |
6 FT |
Nasaf Qarshi[14] OTMK Olmaliq[13] (Hòa) |
4 0 |
0-0.5 | 1.06 0.81 |
2-2.5 u |
1.07 0.78 |
2.26 2.81 3.10 |
| 26/04 21:35 |
6 FT |
Buxoro[10] Kuruvchi Bunyodkor[3] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 |
0.74 0.98 |
2-2.5 u |
0.91 0.80 |
|
| 26/04 19:30 |
6 FT |
Dinamo Samarkand[7] Navbahor Namangan[6] (Hòa) |
2 2 |
0 | 1.02 0.85 |
2-2.5 u |
1.04 0.81 |
2.60 2.41 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá