| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/05 22:00 |
9 FT |
Buxoro[13] Dinamo Samarkand[5] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.92 0.95 |
2-2.5 u |
1.04 0.81 |
2.10 3.20 3.10 |
| 19/05 20:40 |
9 FT |
Navbahor Namangan[4] Metallurg Bekobod[7] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.97 0.89 |
2.5 u |
0.84 0.93 |
1.66 4.40 3.50 |
| 19/05 19:45 |
9 FT |
OTMK Olmaliq[11] Sogdiana Jizak[10] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.61 4.60 3.60 |
| 18/05 22:00 |
9 FT |
Qizilqum Zarafshon[9] Termez Surkhon[6] (Hòa) |
1 3 |
u |
2.20 2.80 3.30 |
|||
| 18/05 22:00 |
9 FT |
Nasaf Qarshi Kuruvchi Kokand Qoqon (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 17/05 20:45 |
9 FT |
Lokomotiv Tashkent[2] Kuruvchi Bunyodkor[3] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.81 0.96 |
2.5 u |
0.78 0.98 |
1.57 5.50 3.40 |
| 16/05 20:30 |
9 FT |
Andijon[12] Pakhtakor Tashkent[1] (Hòa) |
0 3 |
0.5-1 |
0.99 0.86 |
2.5 u |
1.02 0.81 |
4.20 1.72 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá