| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 28/08 19:00 |
18 FT |
Termez Surkhon Qizilqum Zarafshon (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.78 1.02 |
2.5 u |
0.94 0.86 |
1.80 3.75 3.45 |
| 27/08 21:15 |
18 FT |
Pakhtakor Tashkent[1] Andijon[11] (Hòa) |
5 1 |
2 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
0.53 1.40 |
1.16 12.00 6.00 |
| 27/08 21:15 |
18 FT |
Sogdiana Jizak[5] OTMK Olmaliq[12] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.80 1.00 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.73 4.25 3.25 |
| 27/08 19:00 |
18 FT |
Dinamo Samarkand[9] Buxoro[14] (Hòa) |
0 3 |
0-0.5 | 0.83 0.98 |
2.5 u |
1.05 0.75 |
2.00 3.25 3.25 |
| 27/08 19:00 |
18 FT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[13] Nasaf Qarshi[4] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.72 1.07 |
3.25 2.00 3.25 |
| 26/08 21:15 |
18 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[3] Lokomotiv Tashkent[2] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.82 0.98 |
2-2.5 u |
0.98 0.82 |
2.37 2.62 3.20 |
| 26/08 21:15 |
18 FT |
Metallurg Bekobod[8] Navbahor Namangan[6] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.00 0.80 |
2-2.5 u |
1.00 0.80 |
2.20 2.87 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá