| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 27/11 18:00 |
25 FT |
Buxoro[13] Metallurg Bekobod[8] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.85 0.95 |
2-2.5 u |
1.00 0.80 |
2.50 2.60 3.00 |
| 27/11 18:00 |
25 FT |
OTMK Olmaliq[9] Qizilqum Zarafshon[12] (Hòa) |
4 1 |
1 | 0.95 0.85 |
2.5-3 u |
0.85 0.95 |
1.95 3.10 3.50 |
| 27/11 18:00 |
25 FT |
Dinamo Samarkand[14] Termez Surkhon[6] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
2.40 2.30 3.80 |
| 27/11 18:00 |
25 FT |
Navbahor Namangan[7] Lokomotiv Tashkent[2] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.85 0.95 |
2-2.5 u |
0.86 0.98 |
3.00 2.11 3.20 |
| 27/11 18:00 |
25 FT |
Andijon[10] Kuruvchi Kokand Qoqon[11] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.25 2.65 3.40 |
| 27/11 18:00 |
25 FT |
Pakhtakor Tashkent[1] Kuruvchi Bunyodkor[4] (Hòa) |
2 3 |
1 | 1.30 0.63 |
2.5-3 u |
0.81 1.04 |
1.79 3.50 3.65 |
| 27/11 18:00 |
25 FT |
Sogdiana Jizak[3] Nasaf Qarshi[5] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.95 0.85 |
2-2.5 u |
0.95 0.89 |
1.86 3.70 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá