| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/05 21:45 |
7 FT |
Qizilqum Zarafshon[12] Kuruvchi Bunyodkor[4] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 |
0.98 0.82 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
5.00 1.57 3.60 |
| 05/05 19:30 |
7 FT |
OTMK Olmaliq[14] Termez Surkhon[5] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 1.02 0.78 |
2-2.5 u |
0.92 0.88 |
2.25 2.80 3.20 |
| 05/05 19:25 |
7 FT |
Andijon[10] Dinamo Samarkand[7] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.75 1.05 |
2-2.5 u |
0.98 0.82 |
1.66 4.75 3.25 |
| 04/05 21:45 |
7 FT |
Buxoro[9] Nasaf Qarshi[8] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.93 0.88 |
2-2.5 u |
1.00 0.80 |
2.10 3.00 3.25 |
| 04/05 21:00 |
7 FT |
Navbahor Namangan[6] Sogdiana Jizak[11] (Hòa) |
3 1 |
1-1.5 | 1.02 0.78 |
2-2.5 u |
0.80 1.00 |
1.33 6.00 5.00 |
| 02/05 20:30 |
7 FT |
Lokomotiv Tashkent Kuruvchi Kokand Qoqon (Hòa) |
2 2 |
1.75 | 2.5-3 u |
|
||
| 01/05 20:30 |
7 FT |
Pakhtakor Tashkent[1] Metallurg Bekobod[3] (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 0.86 1.00 |
2.5-3 u |
0.83 1.01 |
1.26 8.70 5.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá