| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/07 22:00 |
15 FT |
Buxoro[12] Navbahor Namangan[4] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.88 0.92 |
2-2.5 u |
0.92 0.88 |
2.40 2.50 3.40 |
| 31/07 22:00 |
15 FT |
Nasaf Qarshi[3] Metallurg Bekobod[9] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 | 0.75 1.05 |
2.5 u |
0.75 1.05 |
1.53 4.60 4.00 |
| 31/07 21:00 |
15 FT |
OTMK Olmaliq[11] Andijon[13] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
2.00 3.30 3.20 |
| 31/07 20:00 |
15 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[5] Termez Surkhon[6] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.80 1.00 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.72 4.20 3.40 |
| 30/07 22:00 |
15 FT |
Qizilqum Zarafshon[11] Pakhtakor Tashkent[1] (Hòa) |
0 5 |
1-1.5 |
0.70 1.10 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
5.50 1.40 4.50 |
| 30/07 21:00 |
15 FT |
Lokomotiv Tashkent[2] Dinamo Samarkand[7] (Hòa) |
2 0 |
1.5 | 0.92 0.88 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.25 9.00 5.00 |
| 30/07 20:00 |
15 FT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[14] Sogdiana Jizak[8] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
1.10 0.70 |
2.37 2.60 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá