| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/04 21:20 |
5 FT |
Sogdiana Jizak[12] Metallurg Bekobod[4] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.90 0.97 |
2-2.5 u |
0.99 0.86 |
2.40 2.50 3.40 |
| 21/04 19:15 |
5 FT |
Navbahor Namangan[11] Termez Surkhon[3] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.88 0.93 |
2-2.5 u |
1.03 0.78 |
1.80 3.80 3.40 |
| 20/04 19:15 |
5 FT |
OTMK Olmaliq[9] Kuruvchi Bunyodkor[6] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
1.10 0.70 |
3.80 1.83 3.25 |
| 19/04 20:30 |
5 FT |
Qizilqum Zarafshon[8] Kuruvchi Kokand Qoqon[14] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.88 0.92 |
2.5 u |
0.98 0.82 |
1.80 4.00 3.30 |
| 18/04 21:15 |
5 FT |
Buxoro[12] Lokomotiv Tashkent[5] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
0.98 0.82 |
2-2.5 u |
1.00 0.80 |
3.25 2.00 3.25 |
| 18/04 20:15 |
5 FT |
Pakhtakor Tashkent[1] Dinamo Samarkand[4] (Hòa) |
2 0 |
1.5 | 0.93 0.88 |
2.5 u |
0.70 1.10 |
1.25 9.00 5.00 |
| 18/04 19:00 |
5 FT |
Andijon[13] Nasaf Qarshi[10] (Hòa) |
3 1 |
0 | 0.41 1.90 |
2 u |
0.82 0.88 |
2.00 3.80 2.95 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá