| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/10 19:30 |
22 FT |
Nasaf Qarshi[7] Andijon[9] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.75 1.05 |
2.5 u |
1.15 0.67 |
1.66 4.20 3.60 |
| 19/10 18:30 |
22 FT |
Dinamo Samarkand[14] Pakhtakor Tashkent[1] (Hòa) |
1 4 |
1-1.5 |
0.92 0.88 |
3 u |
0.90 0.90 |
6.50 1.33 4.75 |
| 19/10 18:30 |
22 FT |
Lokomotiv Tashkent[2] Buxoro[12] (Hòa) |
2 0 |
1-1.5 | 1.02 0.78 |
2.5 u |
1.02 0.77 |
1.36 6.50 4.50 |
| 19/10 17:15 |
22 FT |
Termez Surkhon[5] Navbahor Namangan[6] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
1.25 0.61 |
2.20 2.85 3.20 |
| 18/10 19:30 |
22 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[3] OTMK Olmaliq[10] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 | 0.89 0.98 |
2-2.5 u |
0.86 0.99 |
1.60 4.60 3.60 |
| 18/10 19:30 |
22 FT |
Metallurg Bekobod[8] Sogdiana Jizak[4] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.85 1.02 |
2-2.5 u |
1.04 0.81 |
2.09 3.15 3.10 |
| 18/10 17:15 |
22 FT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[11] Qizilqum Zarafshon[13] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.66 4.50 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá