| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/08 21:15 |
17 FT |
Qizilqum Zarafshon[12] Dinamo Samarkand[9] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.87 0.92 |
2.5 u |
0.77 1.02 |
1.80 4.00 3.25 |
| 18/08 20:00 |
17 FT |
Andijon[11] Navbahor Namangan[6] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
2.50 2.50 3.20 |
| 18/08 19:00 |
17 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[4] Metallurg Bekobod[8] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.75 1.05 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.53 6.00 3.40 |
| 17/08 21:15 |
17 FT |
Buxoro[14] Sogdiana Jizak[5] (Hòa) |
1 1 |
u |
2.40 2.60 3.20 |
|||
| 17/08 21:15 |
17 FT |
Lokomotiv Tashkent[2] Nasaf Qarshi[3] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 17/08 21:15 |
17 FT |
OTMK Olmaliq[10] Pakhtakor Tashkent[1] (Hòa) |
0 3 |
1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
5.75 1.50 3.80 |
| 17/08 19:00 |
17 FT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[13] Termez Surkhon[7] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.77 0.99 |
2.5 u |
0.93 0.83 |
1.96 3.40 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá