| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/03 18:45 |
1 FT |
Qizilqum Zarafshon[14] Nasaf Qarshi[7] (Hòa) |
1 3 |
0 | 0.78 1.02 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
2.30 2.70 3.20 |
| 01/03 16:30 |
1 FT |
Termez Surkhon[6] Kuruvchi Bunyodkor[3] (Hòa) |
1 3 |
0 | 0.85 0.95 |
2-2.5 u |
0.85 0.95 |
2.40 2.60 3.20 |
| 29/02 18:45 |
1 FT |
OTMK Olmaliq[9] Metallurg Bekobod[5] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.02 0.78 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
2.00 3.20 3.30 |
| 29/02 16:30 |
1 FT |
Mashal Muborak[UZB D1A-1] Sogdiana Jizak[4] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
3.00 2.20 3.10 |
| 28/02 18:45 |
1 FT |
Lokomotiv Tashkent[2] Andijon[10] (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.28 11.00 4.50 |
| 28/02 17:30 |
1 FT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[11] Buxoro[12] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.92 0.88 |
2-2.5 u |
0.85 0.95 |
2.10 3.00 3.25 |
| 27/02 18:00 |
1 FT |
Pakhtakor Tashkent[1] Navbahor Namangan[8] (Hòa) |
2 1 |
1.5-2 | 0.80 1.00 |
2.5-3 u |
0.80 1.00 |
1.20 11.00 6.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá