| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/09 01:00 |
9 FT |
Steaua Bucuresti[1] CFR Cluj[11] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 | 0.75 1.14 |
2-2.5 u |
0.85 1.02 |
1.56 4.75 3.70 |
| 22/09 22:30 |
9 FT |
FCM Targu Mures[13] Astra Ploiesti[12] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
1.04 0.84 |
2.5 u |
1.25 0.66 |
3.90 1.81 3.20 |
| 22/09 20:00 |
9 FT |
Gaz Metan Medias[8] ACS Poli Timisoara[14] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.83 1.05 |
2.5 u |
0.98 0.82 |
1.63 4.60 3.45 |
| 22/09 00:30 |
9 FT |
Concordia Chiajna[10] Botosani[5] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
1.01 0.87 |
2-2.5 u |
0.85 1.01 |
2.90 2.15 3.25 |
| 21/09 21:00 |
9 FT |
Voluntari[7] CS Universitatea Craiova[4] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.99 0.89 |
2-2.5 u |
0.75 1.13 |
2.80 2.17 3.30 |
| 21/09 00:30 |
9 FT |
Viitorul Constanta[6] Dinamo Bucuresti[2] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.00 0.90 |
2.5 u |
0.81 1.06 |
2.60 2.42 3.20 |
| 20/09 22:00 |
9 FT |
Politehnica Iasi[8] Pandurii[3] (Hòa) |
3 2 |
0 | 1.02 0.88 |
2-2.5 u |
1.14 0.75 |
2.75 2.60 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá