| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 28/02 01:30 |
25 FT |
Politehnica Iasi[10] CFR Cluj[6] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
1.03 0.85 |
2 u |
0.90 0.95 |
3.75 1.79 3.35 |
| 27/02 22:59 |
25 FT |
Concordia Chiajna[12] Astra Ploiesti[7] (Hòa) |
1 3 |
0.5 |
0.91 0.97 |
2 u |
1.02 0.84 |
3.55 1.98 3.00 |
| 27/02 01:30 |
25 FT |
Gaz Metan Medias[4] Steaua Bucuresti[2] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
1.14 0.76 |
2-2.5 u |
1.15 0.72 |
4.30 1.77 3.40 |
| 26/02 18:30 |
25 FT |
Botosani[9] Pandurii[11] (Hòa) |
3 1 |
1-1.5 | 0.86 1.02 |
2-2.5 u |
0.79 1.09 |
1.34 6.70 4.45 |
| 26/02 01:30 |
25 FT |
Dinamo Bucuresti[6] CS Universitatea Craiova[3] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.97 0.95 |
2-2.5 u |
1.01 0.89 |
2.29 2.78 3.08 |
| 25/02 20:00 |
25 FT |
Viitorul Constanta[1] ACS Poli Timisoara[13] (Hòa) |
5 0 |
1.5 | 0.95 0.93 |
2.5-3 u |
1.01 0.86 |
1.29 7.00 5.00 |
| 25/02 01:30 |
25 FT |
FCM Targu Mures[14] Voluntari[9] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
1.07 0.82 |
2.5 u |
1.50 0.53 |
3.70 2.10 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá