| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/08 01:00 |
5 FT |
ACS Poli Timisoara[14] CS Universitatea Craiova[3] (Hòa) |
3 2 |
1-1.5 |
0.98 0.91 |
2-2.5 u |
0.71 1.19 |
7.20 1.36 4.40 |
| 22/08 22:30 |
5 FT |
Gaz Metan Medias[9] Botosani[7] (Hòa) |
0 0 |
0 | 1.14 0.76 |
2-2.5 u |
0.87 1.00 |
2.75 2.34 3.05 |
| 22/08 00:30 |
5 FT |
CFR Cluj[12] Astra Ploiesti[10] (Hòa) |
5 1 |
0-0.5 | 1.01 0.87 |
2-2.5 u |
1.04 0.80 |
2.36 2.80 3.10 |
| 21/08 22:00 |
5 FT |
Voluntari[8] Pandurii[4] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.84 1.04 |
2-2.5 u |
0.84 1.03 |
2.65 2.38 3.10 |
| 21/08 01:00 |
5 FT |
Steaua Bucuresti[2] Dinamo Bucuresti[1] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 1.05 0.75 |
2-2.5 u |
0.87 0.98 |
1.81 3.70 3.35 |
| 20/08 22:00 |
5 FT |
FCM Targu Mures[13] Concordia Chiajna[11] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.08 0.80 |
2-2.5 u |
0.95 0.90 |
2.88 2.50 3.12 |
| 20/08 01:00 |
5 FT |
Politehnica Iasi[6] Viitorul Constanta[7] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.91 0.97 |
2-2.5 u |
0.94 0.91 |
2.55 2.49 3.05 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá