| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/10 00:30 |
12 FT |
CS Universitatea Craiova[2] Dinamo Bucuresti[6] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.98 0.90 |
2-2.5 u |
0.86 1.01 |
2.28 2.66 3.30 |
| 17/10 22:00 |
12 FT |
ACS Poli Timisoara[14] Viitorul Constanta[3] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 |
1.08 0.81 |
2.5 u |
0.91 0.96 |
4.90 1.62 3.63 |
| 17/10 00:30 |
12 FT |
Steaua Bucuresti[1] Gaz Metan Medias[8] (Hòa) |
0 1 |
1-1.5 | 0.98 0.92 |
2.5 u |
0.92 0.88 |
1.37 7.20 4.35 |
| 16/10 19:30 |
12 FT |
Voluntari[11] FCM Targu Mures[13] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 1.02 0.88 |
2-2.5 u |
0.78 1.08 |
1.76 4.45 3.50 |
| 16/10 00:30 |
12 FT |
Astra Ploiesti[12] Concordia Chiajna[10] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.91 0.96 |
2.5 u |
0.97 0.91 |
1.90 3.55 3.45 |
| 15/10 22:00 |
12 FT |
Pandurii[6] Botosani[4] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.85 1.03 |
2-2.5 u |
0.86 1.01 |
2.46 2.73 3.08 |
| 15/10 00:30 |
12 FT |
CFR Cluj[8] Politehnica Iasi[9] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.89 1.00 |
2-2.5 u |
0.98 0.88 |
1.65 4.70 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá