| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/03 01:30 |
26 FT |
Astra Ploiesti[3] Botosani[8] (Hòa) |
3 0 |
1 | 1.10 0.79 |
2-2.5 u |
0.91 0.97 |
1.60 6.00 3.60 |
| 06/03 22:59 |
26 FT |
Voluntari[9] Politehnica Iasi[10] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 1.06 0.83 |
2-2.5 u |
1.06 0.82 |
2.30 3.12 3.12 |
| 06/03 01:30 |
26 FT |
CS Universitatea Craiova[5] Gaz Metan Medias[6] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.99 0.89 |
2-2.5 u |
1.11 0.76 |
1.73 4.20 3.30 |
| 06/03 01:30 |
26 FT |
CFR Cluj[4] Viitorul Constanta[1] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.93 0.97 |
2-2.5 u |
0.96 0.89 |
2.22 2.89 3.10 |
| 06/03 01:30 |
26 FT |
Pandurii[11] Dinamo Bucuresti[7] (Hòa) |
0 2 |
1-1.5 |
1.04 0.84 |
2.5 u |
0.96 0.89 |
9.25 1.31 4.85 |
| 05/03 01:30 |
26 FT |
Steaua Bucuresti[2] FCM Targu Mures[14] (Hòa) |
1 1 |
1.5 | 0.78 1.02 |
2.5 u |
0.75 1.11 |
1.23 8.75 5.20 |
| 04/03 22:59 |
26 FT |
ACS Poli Timisoara Concordia Chiajna (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.78 1.11 |
2.5 u |
1.50 0.53 |
2.50 3.00 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá