| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 08/11 01:30 |
15 FT |
CFR Cluj[7] Botosani[6] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.77 1.12 |
2-2.5 u |
0.66 1.25 |
1.77 3.75 3.45 |
| 07/11 01:30 |
15 FT |
Steaua Bucuresti[1] Viitorul Constanta[4] (Hòa) |
2 0 |
1 | 1.00 0.88 |
2-2.5 u |
0.68 1.21 |
1.53 6.00 4.00 |
| 06/11 22:59 |
15 FT |
Astra Ploiesti[10] Pandurii[8] (Hòa) |
2 0 |
1 | 1.01 0.89 |
2-2.5 u |
0.88 0.99 |
1.54 6.30 3.70 |
| 06/11 01:30 |
15 FT |
ACS Poli Timisoara[14] Dinamo Bucuresti[7] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 |
1.21 0.71 |
2.5 u |
0.89 0.98 |
6.00 1.51 4.05 |
| 05/11 22:59 |
15 FT |
FCM Targu Mures[13] CS Universitatea Craiova[2] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 |
1.28 0.66 |
2.5 u |
0.99 0.87 |
5.15 1.50 3.85 |
| 05/11 19:00 |
15 FT |
Voluntari[9] Concordia Chiajna[11] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.82 1.06 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.37 2.69 3.05 |
| 04/11 22:30 |
15 FT |
Gaz Metan Medias[5] Politehnica Iasi[12] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.82 1.07 |
2 u |
1.12 0.75 |
2.06 3.30 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá