| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/09 00:30 |
7 FT |
FCM Targu Mures[13] Dinamo Bucuresti[3] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 |
1.05 0.85 |
2.5 u |
0.72 1.16 |
4.10 1.62 3.88 |
| 12/09 22:00 |
7 FT |
Viitorul Constanta[9] Concordia Chiajna[10] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.95 0.95 |
2.5 u |
0.87 0.99 |
1.52 4.75 4.00 |
| 12/09 00:30 |
7 FT |
Steaua Bucuresti[1] Astra Ploiesti[11] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.84 1.04 |
2.5 u |
0.91 0.97 |
1.62 5.25 3.80 |
| 11/09 22:00 |
7 FT |
Politehnica Iasi[6] Botosani[5] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 1.02 0.86 |
2-2.5 u |
0.96 0.90 |
2.32 2.70 3.15 |
| 11/09 00:30 |
7 FT |
CFR Cluj[12] CS Universitatea Craiova[3] (Hòa) |
0 0 |
0 | 1.05 0.85 |
2-2.5 u |
0.91 0.95 |
2.70 2.45 3.00 |
| 10/09 21:30 |
7 FT |
Voluntari[7] ACS Poli Timisoara[14] (Hòa) |
4 1 |
1 | 1.01 0.86 |
2.5 u |
0.81 1.06 |
1.54 5.45 4.05 |
| 10/09 00:30 |
7 FT |
Gaz Metan Medias[8] Pandurii[6] (Hòa) |
1 3 |
0 | 0.95 0.93 |
2-2.5 u |
1.09 0.78 |
2.75 2.55 2.95 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá