| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/08 01:00 |
3 FT |
CFR Cluj[12] Dinamo Bucuresti[3] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.96 0.92 |
2-2.5 u |
0.81 1.05 |
2.65 2.39 3.10 |
| 08/08 01:00 |
3 FT |
ACS Poli Timisoara[14] Pandurii[2] (Hòa) |
1 3 |
1 |
0.84 1.05 |
2-2.5 u |
0.86 1.02 |
5.75 1.55 3.75 |
| 07/08 22:30 |
3 FT |
Gaz Metan Medias[8] Viitorul Constanta[9] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.91 0.96 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
3.12 2.25 3.30 |
| 07/08 01:30 |
3 FT |
Steaua Bucuresti[6] Concordia Chiajna[11] (Hòa) |
1 0 |
1.5 | 0.93 0.96 |
2.5 u |
0.86 1.01 |
1.27 8.68 4.60 |
| 06/08 22:59 |
3 FT |
Astra Ploiesti[10] CS Universitatea Craiova[7] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 1.06 0.84 |
2-2.5 u |
1.00 0.86 |
2.32 2.66 3.20 |
| 06/08 01:00 |
3 FT |
FCM Targu Mures[13] Politehnica Iasi[4] (Hòa) |
0 3 |
0.5 |
0.96 0.92 |
2.5 u |
1.45 0.55 |
3.45 1.90 3.30 |
| 05/08 22:30 |
3 FT |
Voluntari Botosani (Hòa) |
4 2 |
0-0.5 |
0.96 0.91 |
2.5 u |
0.87 0.93 |
3.20 2.15 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá