| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/09 01:00 |
1 FT |
Steaua Bucuresti[1] Politehnica Iasi[7] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 1.06 0.82 |
2-2.5 u |
1.13 0.75 |
1.75 4.08 3.30 |
| 18/08 22:30 |
1 FT |
ACS Poli Timisoara[14] Botosani[10] (Hòa) |
0 5 |
0.5 |
0.88 0.92 |
2-2.5 u |
0.70 1.10 |
3.35 1.93 3.30 |
| 25/07 01:00 |
1 FT |
CFR Cluj Concordia Chiajna (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.89 0.98 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.65 5.20 3.70 |
| 24/07 01:00 |
1 FT |
Astra Ploiesti Dinamo Bucuresti (Hòa) |
1 4 |
0-0.5 | 0.86 1.01 |
2.5 u |
1.38 0.57 |
2.15 3.50 3.12 |
| 23/07 22:30 |
1 FT |
Gaz Metan Medias[7] FCM Targu Mures[11] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.82 0.98 |
2-2.5 u |
1.09 0.76 |
1.84 4.50 3.20 |
| 23/07 01:00 |
1 FT |
Pandurii[6] CS Universitatea Craiova[13] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.89 1.00 |
2 u |
0.82 1.04 |
2.47 2.54 3.10 |
| 22/07 22:30 |
1 FT |
Voluntari[14] Viitorul Constanta[12] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.86 1.04 |
2-2.5 u |
0.77 1.09 |
2.83 2.20 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá