| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 27/09 00:30 |
10 FT |
Astra Ploiesti[12] Politehnica Iasi[7] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.66 1.28 |
2.5 u |
1.08 0.78 |
1.48 5.60 3.75 |
| 26/09 22:00 |
10 FT |
CFR Cluj[11] Gaz Metan Medias[8] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.66 1.28 |
2.5 u |
1.20 0.71 |
1.66 4.45 3.40 |
| 26/09 00:30 |
10 FT |
Voluntari[9] Steaua Bucuresti[1] (Hòa) |
2 3 |
0.5-1 |
1.43 0.58 |
2-2.5 u |
0.77 1.09 |
5.90 1.46 3.75 |
| 25/09 22:00 |
10 FT |
ACS Poli Timisoara[14] FCM Targu Mures[13] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.82 0.98 |
2.5 u |
0.98 0.82 |
2.35 2.58 3.25 |
| 25/09 00:30 |
10 FT |
Dinamo Bucuresti[4] Concordia Chiajna[12] (Hòa) |
0 1 |
1-1.5 | 1.06 0.82 |
2.5 u |
0.81 1.05 |
1.44 5.60 4.00 |
| 24/09 19:00 |
10 FT |
CS Universitatea Craiova[2] Botosani[3] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.00 0.90 |
2.5 u |
1.03 0.84 |
1.99 3.35 3.35 |
| 24/09 00:30 |
10 FT |
Pandurii[5] Viitorul Constanta[6] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 1.08 0.83 |
2.5 u |
1.00 0.86 |
2.40 2.57 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá