| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/03 01:00 |
23 FT |
Politehnica Iasi Astra Ploiesti (Hòa) |
2 3 |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
1.45 0.55 |
5.20 1.73 3.30 |
| 14/02 01:00 |
23 FT |
Concordia Chiajna[12] Dinamo Bucuresti[6] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
0.96 0.94 |
2 u |
0.80 1.08 |
3.50 1.95 3.30 |
| 13/02 22:30 |
23 FT |
Viitorul Constanta[1] Pandurii[11] (Hòa) |
3 0 |
1.5 | 0.78 1.13 |
2.5 u |
0.70 1.20 |
1.22 11.00 5.00 |
| 13/02 01:30 |
23 FT |
Steaua Bucuresti[2] Voluntari[10] (Hòa) |
2 2 |
1-1.5 | 0.98 0.82 |
2.5 u |
0.88 1.00 |
1.40 6.30 4.05 |
| 12/02 01:30 |
23 FT |
Gaz Metan Medias[4] CFR Cluj[7] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.82 1.06 |
2 u |
0.90 0.95 |
2.71 2.41 2.98 |
| 11/02 22:59 |
23 FT |
Botosani[8] CS Universitatea Craiova[3] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.95 0.85 |
2-2.5 u |
1.01 0.85 |
2.85 2.19 3.20 |
| 11/02 01:00 |
23 FT |
FCM Targu Mures[14] ACS Poli Timisoara[13] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.84 1.05 |
2.5 u |
1.40 0.57 |
3.20 2.30 3.05 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá