| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/11 01:30 |
14 FT |
Botosani ACS Poli Timisoara (Hòa) |
2 0 |
1.5 | 1.03 0.84 |
2.5 u |
0.67 1.20 |
1.33 9.00 5.00 |
| 31/10 22:59 |
14 FT |
Viitorul Constanta[3] Voluntari[9] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.88 1.00 |
2.5 u |
0.65 1.25 |
1.51 4.50 4.25 |
| 31/10 01:30 |
14 FT |
Politehnica Iasi[12] Steaua Bucuresti[1] (Hòa) |
0 2 |
1 |
0.82 0.98 |
2-2.5 u |
1.08 0.79 |
6.50 1.55 3.60 |
| 30/10 22:59 |
14 FT |
FCM Targu Mures[13] Gaz Metan Medias[6] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 |
0.94 0.96 |
2 u |
0.86 1.00 |
3.35 2.20 3.10 |
| 30/10 00:30 |
14 FT |
Dinamo Bucuresti[6] Astra Ploiesti[10] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 | 1.03 0.84 |
2.5 u |
0.99 0.87 |
1.80 4.50 3.60 |
| 29/10 18:00 |
14 FT |
CS Universitatea Craiova[2] Pandurii[7] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.88 0.92 |
2.5 u |
1.05 0.75 |
1.49 4.95 4.05 |
| 29/10 00:30 |
14 FT |
Concordia Chiajna[11] CFR Cluj[8] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.89 1.01 |
2-2.5 u |
0.95 0.92 |
3.85 2.00 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá