| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/12 01:30 |
19 FT |
Gaz Metan Medias[4] Dinamo Bucuresti[6] (Hòa) |
4 0 |
0-0.5 |
0.88 1.01 |
2-2.5 u |
1.01 0.85 |
2.73 2.34 3.08 |
| 05/12 22:59 |
19 FT |
CFR Cluj[5] ACS Poli Timisoara[14] (Hòa) |
2 2 |
1-1.5 | 0.84 1.04 |
2.5 u |
0.77 1.11 |
1.33 6.75 4.60 |
| 05/12 01:30 |
19 FT |
Steaua Bucuresti[1] Pandurii[8] (Hòa) |
3 1 |
1-1.5 | 0.80 1.10 |
2.5 u |
0.96 0.90 |
1.31 7.45 4.55 |
| 04/12 22:59 |
19 FT |
FCM Targu Mures[13] Botosani[7] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 |
1.01 0.89 |
2-2.5 u |
0.95 0.90 |
3.35 2.15 3.20 |
| 04/12 19:00 |
19 FT |
Voluntari[9] Astra Ploiesti[10] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
1.07 0.82 |
2-2.5 u |
0.90 0.94 |
2.97 2.11 3.25 |
| 04/12 01:30 |
19 FT |
Viitorul Constanta[3] CS Universitatea Craiova[2] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.89 0.99 |
2.5 u |
1.13 0.75 |
2.62 2.75 3.10 |
| 03/12 01:30 |
19 FT |
Politehnica Iasi[11] Concordia Chiajna[12] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.16 0.74 |
2 u |
0.90 0.96 |
2.37 2.90 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá