| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/12 01:30 |
20 FT |
Concordia Chiajna[12] Viitorul Constanta[4] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
1.04 0.84 |
2.5 u |
1.25 0.65 |
3.60 1.83 3.40 |
| 12/12 00:00 |
20 FT |
Astra Ploiesti[9] Steaua Bucuresti[1] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
1.01 0.86 |
2-2.5 u |
1.15 0.73 |
3.60 2.15 3.10 |
| 11/12 01:30 |
20 FT |
Dinamo Bucuresti[6] FCM Targu Mures[13] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 | 0.69 1.23 |
2.5 u |
0.77 1.05 |
1.29 7.40 4.80 |
| 10/12 22:59 |
20 FT |
Botosani[7] Politehnica Iasi[11] (Hòa) |
1 3 |
0.5 | 0.90 1.01 |
2-2.5 u |
0.86 0.99 |
1.94 3.65 3.20 |
| 10/12 21:00 |
20 FT |
Pandurii[8] Gaz Metan Medias[3] (Hòa) |
2 5 |
0-0.5 |
0.89 1.01 |
2-2.5 u |
1.14 0.75 |
2.89 2.27 3.03 |
| 10/12 01:30 |
20 FT |
CS Universitatea Craiova[4] CFR Cluj[5] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.98 0.92 |
2-2.5 u |
1.05 0.83 |
2.31 2.78 3.05 |
| 09/12 22:00 |
20 FT |
ACS Poli Timisoara[14] Voluntari[10] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.95 0.93 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.57 2.57 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá