| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 20/12 01:30 |
21 FT |
Viitorul Constanta[1] Botosani[8] (Hòa) |
3 1 |
1-1.5 | 0.92 0.97 |
2-2.5 u |
0.71 1.17 |
1.37 6.30 4.30 |
| 19/12 22:59 |
21 FT |
Gaz Metan Medias[2] Astra Ploiesti[7] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.93 0.95 |
2-2.5 u |
1.02 0.84 |
2.55 2.59 2.93 |
| 19/12 01:30 |
21 FT |
Politehnica Iasi[11] Dinamo Bucuresti[5] (Hòa) |
3 1 |
0.5 |
0.97 0.94 |
2-2.5 u |
1.06 0.81 |
4.20 1.91 3.30 |
| 18/12 22:59 |
21 FT |
FCM Targu Mures Pandurii (Hòa) |
3 0 |
0 | 0.89 0.98 |
2.5 u |
1.38 0.57 |
2.60 2.75 3.10 |
| 18/12 01:30 |
21 FT |
Steaua Bucuresti[3] ACS Poli Timisoara[14] (Hòa) |
1 0 |
1.5-2 | 1.01 0.87 |
2.5-3 u |
0.74 1.12 |
1.26 6.60 5.70 |
| 17/12 19:00 |
21 FT |
Voluntari[10] CFR Cluj[6] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
1.04 0.85 |
2-2.5 u |
0.90 0.94 |
4.25 1.83 3.35 |
| 17/12 01:30 |
21 FT |
Concordia Chiajna[12] CS Universitatea Craiova[4] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 |
0.77 1.12 |
2-2.5 u |
0.86 1.02 |
3.68 1.82 3.35 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá