| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/02 01:00 |
22 FT |
ACS Poli Timisoara[14] Gaz Metan Medias[3] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.20 0.65 |
2 u |
0.89 0.96 |
2.96 2.26 2.94 |
| 06/02 01:00 |
22 FT |
CFR Cluj[6] Steaua Bucuresti[2] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.09 0.79 |
2-2.5 u |
1.18 0.70 |
2.66 2.51 2.92 |
| 05/02 22:30 |
22 FT |
Botosani[8] Concordia Chiajna[12] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.05 0.85 |
2-2.5 u |
1.03 0.84 |
1.95 3.80 3.30 |
| 05/02 01:00 |
22 FT |
Dinamo Bucuresti[5] Viitorul Constanta[1] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.83 1.07 |
2.5 u |
0.96 0.89 |
2.34 2.67 3.15 |
| 04/02 19:00 |
22 FT |
CS Universitatea Craiova[4] Voluntari[10] (Hòa) |
5 0 |
1 | 0.97 0.91 |
2-2.5 u |
0.82 1.05 |
1.52 5.10 3.75 |
| 04/02 01:00 |
22 FT |
Astra Ploiesti[7] FCM Targu Mures[13] (Hòa) |
1 0 |
1.5 | 1.02 0.89 |
2.5 u |
0.86 1.00 |
1.31 8.20 4.80 |
| 03/02 22:30 |
22 FT |
Pandurii[11] Politehnica Iasi[9] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.94 0.96 |
2-2.5 u |
1.06 0.81 |
4.00 1.95 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá