| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/10 00:30 |
11 FT |
Concordia Chiajna[12] Pandurii[6] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.94 0.97 |
2-2.5 u |
1.11 0.76 |
2.80 2.37 3.20 |
| 03/10 00:30 |
11 FT |
Steaua Bucuresti[1] CS Universitatea Craiova[2] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.87 1.03 |
2-2.5 u |
0.97 0.88 |
1.83 4.50 3.40 |
| 02/10 22:00 |
11 FT |
Viitorul Constanta[3] Astra Ploiesti[11] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.05 0.81 |
2-2.5 u |
0.62 1.25 |
1.95 3.75 3.50 |
| 02/10 00:30 |
11 FT |
Botosani[4] Dinamo Bucuresti[5] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.95 0.93 |
2.5 u |
0.90 0.94 |
2.43 2.57 3.15 |
| 01/10 22:00 |
11 FT |
Gaz Metan Medias[7] Voluntari[10] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.94 0.97 |
2-2.5 u |
0.91 0.94 |
2.25 3.00 3.10 |
| 01/10 00:30 |
11 FT |
FCM Targu Mures[13] CFR Cluj[9] (Hòa) |
1 3 |
0.5 |
1.08 0.72 |
2.5 u |
1.05 0.75 |
4.15 1.76 3.45 |
| 30/09 22:00 |
11 FT |
Politehnica Iasi[8] ACS Poli Timisoara[14] (Hòa) |
0 1 |
1 | 0.83 1.05 |
2.5 u |
1.05 0.81 |
1.47 5.40 3.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá