| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/08 01:00 |
6 FT |
Botosani[7] FCM Targu Mures[13] (Hòa) |
4 2 |
1 | 0.62 1.35 |
2.5-3 u |
0.80 1.07 |
1.40 5.45 4.58 |
| 29/08 01:00 |
6 FT |
Astra Ploiesti[11] Voluntari[8] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.97 0.91 |
2.5 u |
0.74 1.15 |
1.73 3.95 3.48 |
| 28/08 22:00 |
6 FT |
CS Universitatea Craiova[4] Viitorul Constanta[9] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.03 0.85 |
2-2.5 u |
0.75 1.05 |
2.31 2.71 3.15 |
| 28/08 01:00 |
6 FT |
Pandurii[3] Steaua Bucuresti[2] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.89 1.00 |
2-2.5 u |
1.16 0.72 |
3.30 2.06 3.00 |
| 27/08 22:30 |
6 FT |
ACS Poli Timisoara[14] CFR Cluj[12] (Hòa) |
1 1 |
1 |
0.88 1.00 |
2.5 u |
0.83 0.95 |
4.50 1.56 3.90 |
| 27/08 01:00 |
6 FT |
Dinamo Bucuresti[1] Gaz Metan Medias[9] (Hòa) |
1 1 |
1 | 1.04 0.84 |
2-2.5 u |
0.83 1.03 |
1.55 4.70 3.80 |
| 26/08 22:30 |
6 FT |
Concordia Chiajna[10] Politehnica Iasi[7] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.92 0.97 |
2 u |
0.82 0.98 |
2.80 2.44 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá