| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/02 01:30 |
24 FT |
Dinamo Bucuresti[6] Botosani[8] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.91 0.97 |
2.5 u |
0.99 0.87 |
1.61 4.60 3.60 |
| 20/02 22:59 |
24 FT |
ACS Poli Timisoara[13] Politehnica Iasi[10] (Hòa) |
2 1 |
0 | 1.02 0.78 |
2 u |
0.84 1.03 |
2.72 2.40 2.98 |
| 20/02 01:00 |
24 FT |
Astra Ploiesti[7] Viitorul Constanta[1] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.75 1.14 |
2-2.5 u |
0.99 0.87 |
2.30 2.80 3.05 |
| 19/02 22:30 |
24 FT |
Pandurii[11] Concordia Chiajna[12] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
1.05 0.85 |
2 u |
0.85 1.01 |
3.08 2.14 3.05 |
| 19/02 01:00 |
24 FT |
CS Universitatea Craiova[3] Steaua Bucuresti[2] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.91 0.97 |
2 u |
0.81 1.06 |
2.51 2.60 2.97 |
| 18/02 19:00 |
24 FT |
Voluntari[10] Gaz Metan Medias[4] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.95 0.93 |
2-2.5 u |
1.09 0.78 |
2.53 2.51 3.05 |
| 18/02 01:00 |
24 FT |
CFR Cluj[5] FCM Targu Mures[14] (Hòa) |
2 0 |
1.5 | 0.77 1.12 |
2.5-3 u |
1.02 0.85 |
1.23 8.50 5.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá