| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/12 01:30 |
18 FT |
Astra Ploiesti[10] CFR Cluj[5] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.77 1.12 |
2-2.5 u |
1.12 0.77 |
2.35 2.83 2.93 |
| 01/12 22:59 |
18 FT |
Pandurii[8] Voluntari[9] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.92 0.96 |
2-2.5 u |
0.83 1.05 |
2.53 2.53 3.20 |
| 01/12 01:40 |
18 FT |
Dinamo Bucuresti[6] Steaua Bucuresti[1] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 |
0.85 1.03 |
2-2.5 u |
1.05 0.79 |
2.67 2.36 3.10 |
| 30/11 22:30 |
18 FT |
Botosani[7] Gaz Metan Medias[2] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.82 1.06 |
2-2.5 u |
0.97 0.89 |
2.08 3.25 3.20 |
| 30/11 19:00 |
18 FT |
CS Universitatea Craiova[3] ACS Poli Timisoara[13] (Hòa) |
2 0 |
1-1.5 | 0.94 0.97 |
2.5 u |
0.74 1.15 |
1.38 6.40 4.20 |
| 30/11 01:30 |
18 FT |
Viitorul Constanta[4] Politehnica Iasi[11] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
1.16 0.73 |
1.65 4.32 3.60 |
| 29/11 22:59 |
18 FT |
Concordia Chiajna[12] FCM Targu Mures[14] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.79 1.09 |
2-2.5 u |
0.93 0.94 |
1.70 4.50 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá