| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/10 00:30 |
13 FT |
Botosani[4] Astra Ploiesti[12] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.95 0.94 |
2.5 u |
0.86 1.00 |
2.25 3.25 3.25 |
| 24/10 00:30 |
13 FT |
FCM Targu Mures[13] Steaua Bucuresti[1] (Hòa) |
1 1 |
1-1.5 |
0.99 0.89 |
2.5 u |
0.93 0.94 |
5.95 1.39 4.38 |
| 23/10 22:00 |
13 FT |
Politehnica Iasi[11] Voluntari[10] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.76 1.15 |
2-2.5 u |
1.00 0.86 |
2.04 3.10 3.25 |
| 23/10 00:30 |
13 FT |
Dinamo Bucuresti[8] Pandurii[5] (Hòa) |
4 0 |
0.5 | 0.90 1.01 |
2-2.5 u |
0.86 1.00 |
1.85 3.75 3.25 |
| 22/10 22:00 |
13 FT |
Gaz Metan Medias[6] CS Universitatea Craiova[2] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 |
1.05 0.85 |
2 u |
0.82 1.04 |
3.65 2.05 3.20 |
| 22/10 00:30 |
13 FT |
Viitorul Constanta[3] CFR Cluj[7] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.10 0.81 |
2-2.5 u |
0.82 1.05 |
2.36 2.58 3.25 |
| 21/10 22:00 |
13 FT |
Concordia Chiajna[9] ACS Poli Timisoara[14] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 0.76 1.13 |
2-2.5 u |
0.88 0.92 |
1.75 3.75 3.55 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá