| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/11 01:30 |
16 FT |
Dinamo Bucuresti[6] CFR Cluj[5] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 0.98 0.91 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.20 3.30 3.25 |
| 21/11 22:59 |
16 FT |
Viitorul Constanta[4] Gaz Metan Medias[3] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.90 1.00 |
2-2.5 u |
0.85 1.02 |
1.83 4.35 3.40 |
| 20/11 22:30 |
16 FT |
CS Universitatea Craiova[2] Astra Ploiesti[10] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.82 1.06 |
2-2.5 u |
0.93 0.94 |
1.80 4.60 3.40 |
| 20/11 00:00 |
16 FT |
Concordia Chiajna[11] Steaua Bucuresti[1] (Hòa) |
1 0 |
1 |
0.97 0.94 |
2-2.5 u |
0.78 1.09 |
5.80 1.55 3.70 |
| 19/11 21:30 |
16 FT |
Politehnica Iasi[12] FCM Targu Mures[13] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.91 0.98 |
2-2.5 u |
1.04 0.82 |
1.61 5.20 3.50 |
| 19/11 01:30 |
16 FT |
Pandurii[8] ACS Poli Timisoara[14] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 |
0.73 1.17 |
2-2.5 u |
0.91 0.96 |
2.51 2.49 3.15 |
| 18/11 22:59 |
16 FT |
Botosani[7] Voluntari[9] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 0.78 1.11 |
2.5 u |
0.84 1.03 |
1.59 4.70 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá