| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 29/11 01:30 |
17 FT |
CFR Cluj[5] Pandurii[9] (Hòa) |
0 1 |
1-1.5 | 1.13 0.76 |
2.5 u |
0.98 0.82 |
1.45 6.75 4.05 |
| 28/11 01:30 |
17 FT |
Steaua Bucuresti[1] Botosani[7] (Hòa) |
0 0 |
1 | 1.07 0.82 |
2.5 u |
1.01 0.85 |
1.57 6.00 3.80 |
| 27/11 22:59 |
17 FT |
ACS Poli Timisoara[14] Astra Ploiesti[10] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 |
0.92 0.96 |
2.5 u |
1.16 0.72 |
4.40 1.70 3.30 |
| 27/11 01:30 |
17 FT |
Voluntari[8] Dinamo Bucuresti[6] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
1.01 0.88 |
2.5 u |
1.01 0.85 |
3.53 1.87 3.33 |
| 26/11 22:59 |
17 FT |
Gaz Metan Medias[3] Concordia Chiajna[11] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.86 1.01 |
2-2.5 u |
1.09 0.78 |
1.88 3.95 3.20 |
| 26/11 01:30 |
17 FT |
Politehnica Iasi[12] CS Universitatea Craiova[2] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 |
1.00 0.88 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
4.30 1.64 3.60 |
| 25/11 22:59 |
17 FT |
FCM Targu Mures[13] Viitorul Constanta[4] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 |
0.74 1.19 |
2.5 u |
0.97 0.89 |
3.45 1.88 3.35 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá