| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/04 21:00 |
7 FT |
Nasaf Qarshi Olympic Fk Tashkent (Hòa) |
3 0 |
1 | 2.5 u |
|
||
| 24/04 19:00 |
7 FT |
Andijon Metallurg Bekobod (Hòa) |
5 0 |
0.25 | 2 u |
|
||
| 23/04 20:00 |
7 FT |
Turon Nukus[12] Navbahor Namangan[3] (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 22/04 20:10 |
7 FT |
OTMK Olmaliq[6] Pakhtakor Tashkent[4] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.77 0.93 |
2.5 u |
0.83 0.86 |
2.75 2.20 3.15 |
| 22/04 19:00 |
7 FT |
Sogdiana Jizak[14] Qizilqum Zarafshon[11] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.75 0.98 |
2-2.5 u |
0.78 0.93 |
1.73 4.20 3.30 |
| 21/04 20:40 |
7 FT |
Buxoro[13] Neftchi Fargona[1] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 |
1.01 0.73 |
2 u |
0.72 1.02 |
6.00 1.58 3.45 |
| 21/04 19:00 |
7 FT |
Termez Surkhon[8] Kuruvchi Bunyodkor[2] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.98 0.86 |
2-2.5 u |
0.80 1.02 |
2.53 2.39 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá