| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/11 19:00 |
24 FT |
Navbahor Namangan[3] Kuruvchi Bunyodkor[8] (Hòa) |
3 0 |
1.5 | 0.99 0.75 |
2.5 u |
0.92 0.80 |
1.33 8.50 4.70 |
| 04/11 20:15 |
24 FT |
Sogdiana Jizak[10] Buxoro[14] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 1.01 0.85 |
2-2.5 u |
0.86 0.98 |
1.77 4.10 3.40 |
| 04/11 18:00 |
24 FT |
Metallurg Bekobod[9] Termez Surkhon[7] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 1.04 0.82 |
2 u |
1.03 0.81 |
2.04 3.60 3.00 |
| 03/11 20:15 |
24 FT |
Pakhtakor Tashkent[1] Nasaf Qarshi[2] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.85 0.95 |
2 u |
0.80 1.00 |
2.13 3.30 3.10 |
| 03/11 20:15 |
24 FT |
Neftchi Fargona[4] Olympic Fk Tashkent[11] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 0.80 1.00 |
2-2.5 u |
0.83 0.98 |
1.60 5.00 3.70 |
| 02/11 20:15 |
24 FT |
Qizilqum Zarafshon[12] Andijon[6] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.86 1.00 |
2 u |
0.83 1.01 |
2.13 3.25 3.10 |
| 01/11 20:00 |
24 FT |
OTMK Olmaliq[5] Turon Nukus[13] (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 1.08 0.78 |
2.5-3 u |
0.98 0.86 |
1.34 7.20 4.65 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá