| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 17/04 20:10 |
6 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[2] Nasaf Qarshi[4] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.87 0.97 |
2-2.5 u |
0.93 0.88 |
4.01 1.97 3.25 |
| 17/04 19:00 |
6 FT |
Neftchi Fargona[1] Turon Nukus[13] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.75 0.94 |
2-2.5 u |
0.75 0.94 |
1.60 5.25 3.70 |
| 16/04 20:10 |
6 FT |
Metallurg Bekobod[11] OTMK Olmaliq[3] (Hòa) |
2 0 |
0.5 |
0.97 0.87 |
2-2.5 u |
0.88 0.94 |
3.65 1.86 3.25 |
| 16/04 20:10 |
6 FT |
Olympic Fk Tashkent[8] Buxoro[12] (Hòa) |
1 0 |
1 | 2-2.5 u |
|
||
| 15/04 20:10 |
6 FT |
Pakhtakor Tashkent[6] Sogdiana Jizak[14] (Hòa) |
2 1 |
1-1.5 | 0.82 0.92 |
2.5-3 u |
0.80 0.94 |
1.34 7.50 4.80 |
| 14/04 20:25 |
6 FT |
Qizilqum Zarafshon[10] Termez Surkhon[7] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.75 0.98 |
2.5 u |
0.97 0.83 |
2.00 3.30 3.20 |
| 14/04 20:00 |
6 FT |
Navbahor Namangan[5] Andijon[9] (Hòa) |
1 0 |
1.5 | 0.87 0.87 |
2-2.5 u |
0.81 0.91 |
1.23 12.00 5.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá