| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/10 20:15 |
22 FT |
Navbahor Namangan[3] Nasaf Qarshi[4] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 2 u |
2.05 3.60 2.90 |
||
| 22/10 19:00 |
22 FT |
Neftchi Fargona[3] Termez Surkhon[7] (Hòa) |
1 1 |
1 | 2-2.5 u |
|
||
| 21/10 21:00 |
22 FT |
Sogdiana Jizak[10] Andijon[6] (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 21/10 18:00 |
22 FT |
Olympic Fk Tashkent[11] Kuruvchi Bunyodkor[8] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.95 0.75 |
2.5 u |
0.95 0.78 |
1.73 4.20 3.30 |
| 20/10 21:00 |
22 FT |
Pakhtakor Tashkent[1] Turon Nukus[14] (Hòa) |
3 0 |
1.5-2 | 0.85 0.95 |
2.5-3 u |
0.85 0.95 |
1.20 10.00 6.00 |
| 20/10 18:30 |
22 FT |
Metallurg Bekobod[9] Buxoro[13] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.95 0.78 |
2.5 u |
1.30 0.57 |
1.70 4.60 3.20 |
| 12/10 20:30 |
22 FT |
Qizilqum Zarafshon[12] OTMK Olmaliq[5] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.87 0.99 |
2-2.5 u |
0.94 0.90 |
2.99 2.24 3.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá