| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/08 21:00 |
18 FT |
Neftchi Fargona[2] Andijon[7] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.78 1.06 |
2-2.5 u |
0.98 0.84 |
1.54 5.20 3.60 |
| 30/08 20:45 |
18 FT |
Metallurg Bekobod[11] Sogdiana Jizak[9] (Hòa) |
3 1 |
0 | 0.99 0.83 |
2 u |
0.86 0.96 |
2.81 2.58 2.86 |
| 30/08 20:45 |
18 FT |
Navbahor Namangan[3] OTMK Olmaliq[5] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.93 0.90 |
2-2.5 u |
1.07 0.77 |
1.60 4.70 3.20 |
| 29/08 21:30 |
18 FT |
Qizilqum Zarafshon[14] Pakhtakor Tashkent[1] (Hòa) |
2 3 |
1-1.5 |
0.89 0.97 |
2-2.5 u |
0.94 0.90 |
7.80 1.36 4.20 |
| 29/08 20:30 |
18 FT |
Termez Surkhon[6] Nasaf Qarshi[4] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.93 0.93 |
2 u |
0.89 0.95 |
3.80 1.93 3.10 |
| 27/08 20:00 |
18 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[8] Buxoro[13] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.93 0.93 |
2-2.5 u |
0.93 0.91 |
1.93 3.60 3.30 |
| 25/08 21:00 |
18 FT |
Olympic Fk Tashkent[10] Turon Nukus[12] (Hòa) |
2 0 |
0.75 | 2-2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá