| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/09 20:30 |
20 FT |
Qizilqum Zarafshon[13] Sogdiana Jizak[9] (Hòa) |
4 2 |
0 | 1.05 0.75 |
2 u |
0.85 0.95 |
3.05 2.55 3.05 |
| 29/09 21:00 |
20 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[8] Termez Surkhon[7] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.80 0.91 |
2-2.5 u |
0.90 0.80 |
1.80 4.00 3.20 |
| 28/09 21:00 |
20 FT |
Navbahor Namangan[3] Turon Nukus[14] (Hòa) |
5 0 |
1.5 | 0.88 0.94 |
2.5 u |
1.01 0.79 |
1.23 10.00 4.85 |
| 28/09 21:00 |
20 FT |
Pakhtakor Tashkent[1] OTMK Olmaliq[5] (Hòa) |
2 2 |
1 | 0.94 0.88 |
2.5 u |
0.88 0.92 |
1.50 5.10 3.90 |
| 28/09 19:00 |
20 FT |
Olympic Fk Tashkent[11] Nasaf Qarshi[4] (Hòa) |
1 3 |
0.5 |
0.78 1.04 |
2 u |
0.84 0.96 |
3.35 2.04 3.05 |
| 27/09 21:00 |
20 FT |
Neftchi Fargona[2] Buxoro[12] (Hòa) |
3 0 |
1.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 27/09 20:00 |
20 FT |
Metallurg Bekobod[10] Andijon[6] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 2 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá