| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/08 22:00 |
11 FT |
Nasaf Qarshi[4] Pakhtakor Tashkent[2] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.93 0.93 |
2 u |
0.82 1.02 |
2.19 3.00 3.00 |
| 22/05 21:30 |
11 FT |
Andijon[10] Qizilqum Zarafshon[13] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.91 0.93 |
2 u |
0.85 0.97 |
1.90 3.75 3.05 |
| 22/05 21:30 |
11 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[6] Navbahor Namangan[3] (Hòa) |
1 5 |
0.5 |
0.89 0.95 |
2 u |
0.85 0.97 |
3.60 1.94 3.05 |
| 21/05 21:30 |
11 FT |
Olympic Fk Tashkent[7] Neftchi Fargona[1] (Hòa) |
0 0 |
0 | 1.00 0.76 |
2-2.5 u |
0.88 0.86 |
2.73 2.35 3.25 |
| 21/05 21:30 |
11 FT |
Turon Nukus[14] OTMK Olmaliq[5] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.90 0.94 |
2-2.5 u |
0.98 0.84 |
3.50 1.99 3.20 |
| 20/05 21:30 |
11 FT |
Termez Surkhon[8] Metallurg Bekobod[12] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 19/05 22:00 |
11 FT |
Buxoro[11] Sogdiana Jizak[9] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.92 0.83 |
2-2.5 u |
0.97 0.78 |
2.65 2.55 3.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá