| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/03 20:30 |
2 FT |
OTMK Olmaliq[4] Kuruvchi Bunyodkor[5] (Hòa) |
2 3 |
0.75 | 2.5 u |
|
||
| 12/03 20:30 |
2 FT |
Nasaf Qarshi[10] Turon Nukus[9] (Hòa) |
2 1 |
1.25 | 2.5-3 u |
|
||
| 12/03 18:00 |
2 FT |
Qizilqum Zarafshon[14] Buxoro[5] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 11/03 19:00 |
2 FT |
Termez Surkhon[12] Andijon[6] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.98 0.79 |
2.5 u |
0.93 0.83 |
2.20 2.95 3.45 |
| 11/03 18:00 |
2 FT |
Navbahor Namangan[2] Metallurg Bekobod[13] (Hòa) |
3 0 |
1-1.5 | 0.84 1.01 |
2-2.5 u |
0.83 1.00 |
1.27 9.89 5.00 |
| 10/03 20:30 |
2 FT |
Neftchi Fargona[1] Pakhtakor Tashkent[8] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
1.02 0.82 |
2.5 u |
1.01 0.81 |
4.32 1.84 3.47 |
| 10/03 17:30 |
2 FT |
Sogdiana Jizak[11] Olympic Fk Tashkent[4] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.88 0.96 |
2-2.5 u |
0.96 0.86 |
2.05 3.45 3.17 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá